Bảng xếp hạng
Group A
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

8
7
1
0
30
22
- W
- D
- W
- W
- W
2

8
5
2
1
22
17
- W
- W
- W
- D
- W
3

8
3
1
4
2
10
- L
- L
- W
- D
- L
4

8
2
2
4
0
8
- L
- W
- D
- L
- D
5

8
0
0
8
-54
0
- L
- L
- L
- L
- L
Group B
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

8
8
0
0
53
24
- W
- W
- W
- W
- W
2

8
5
1
2
9
16
- W
- W
- L
- L
- D
3

8
3
1
4
-8
10
- L
- W
- W
- L
- L
4

8
3
0
5
0
9
- L
- L
- W
- W
- W
5

8
0
0
8
-54
0
- L
- L
- L
- L
- L
Group C
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

8
6
2
0
28
20
- W
- W
- W
- D
- W
2

8
6
0
2
22
18
- L
- W
- W
- W
- W
3

8
3
2
3
15
11
- W
- W
- L
- L
- D
4

8
2
1
5
-19
7
- L
- L
- L
- W
- L
5

8
0
1
7
-46
1
- L
- L
- L
- D
- L
Group D
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

10
10
0
0
80
30
- W
- W
- W
- W
- W
2

10
7
1
2
43
22
- W
- L
- W
- W
- W
3

10
6
1
3
20
19
- W
- W
- L
- L
- W
4

10
3
0
7
-36
9
- L
- L
- L
- W
- W
5

10
2
0
8
-52
6
- L
- W
- L
- L
- L
6

10
1
0
9
-55
3
- L
- L
- W
- L
- L
Group E
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

8
8
0
0
38
24
- W
- W
- W
- W
- W
2

8
3
2
3
-8
11
- D
- W
- W
- W
- L
3

8
3
0
5
-8
9
- L
- L
- L
- L
- W
4

8
2
1
5
-11
7
- D
- W
- L
- L
- W
5

8
2
1
5
-11
7
- W
- L
- L
- L
- L
6

0
0
0
0
0
0
Group F
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

10
9
1
0
45
28
- W
- W
- W
- W
- W
2

10
7
1
2
49
22
- W
- L
- W
- W
- W
3

10
6
2
2
19
20
- W
- W
- L
- W
- L
4

10
3
1
6
-16
10
- L
- L
- W
- L
- W
5

10
2
1
7
-27
7
- L
- W
- L
- L
- L
6

10
0
0
10
-70
0
- L
- L
- L
- L
- L
Group H
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

10
9
0
1
38
27
- W
- W
- W
- W
- W
2

10
8
1
1
40
25
- W
- W
- L
- D
- W
3

10
6
1
3
10
19
- L
- W
- W
- W
- D
4

10
3
1
6
-12
10
- W
- L
- L
- W
- W
5

10
1
2
7
-28
5
- L
- L
- D
- W
- L
6

10
0
1
9
-48
1
- L
- L
- D
- L
- L
Group I
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

10
9
0
1
42
27
- W
- W
- L
- W
- W
2

10
7
1
2
17
22
- W
- W
- W
- L
- L
3

10
7
0
3
12
21
- W
- L
- W
- W
- W
4

10
3
1
6
-17
10
- L
- L
- L
- W
- L
5

10
3
0
7
-18
9
- L
- W
- W
- W
- L
6

10
0
0
10
-36
0
- L
- L
- L
- L
- L
Ranking of second-placed teams
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

10
10
0
0
50
30
- W
- W
- W
- W
- W
2

10
6
2
2
17
20
- D
- W
- W
- L
- L
3

10
5
3
2
15
18
- D
- W
- L
- W
- D
4

10
4
1
5
-16
13
- L
- L
- W
- W
- D
5

10
2
0
8
-36
6
- W
- L
- W
- L
- L
6

10
0
0
10
-30
0
- L
- L
- L
- L
- L
Ranking of second-placed teams
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

8
6
1
1
19
19
- W
- L
- D
- W
- W
2

8
6
0
2
22
18
- L
- W
- W
- W
- W
3

8
5
2
1
22
17
- W
- W
- W
- D
- W
4

8
5
1
2
28
16
- W
- L
- W
- W
- L
5

8
5
1
2
23
16
- L
- W
- W
- W
- L
6

8
5
1
2
9
16
- W
- W
- L
- L
- D
7

8
5
1
2
9
16
- W
- W
- L
- L
- W
8

8
4
2
2
8
14
- D
- W
- L
- L
- W
9

8
3
2
3
-8
11
- D
- W
- W
- W
- L