Bảng xếp hạng

Group A

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Comoros
6
3
3
0
3
12
  • W
  • W
  • D
  • W
  • D
2
Tunisia
6
3
1
2
1
10
  • L
  • W
  • D
  • L
  • W
3
Gambia
6
2
2
2
0
8
  • W
  • L
  • W
  • D
  • L
4
Madagascar
6
0
2
4
-4
2
  • L
  • L
  • L
  • D
  • D

Group B

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Morocco
6
6
0
0
24
18
  • W
  • W
  • W
  • W
  • W
2
Gabon
6
3
1
2
-2
10
  • W
  • L
  • W
  • D
  • W
3
Lesotho
6
1
1
4
-11
4
  • L
  • W
  • L
  • D
  • L
4
Central African Republic
6
1
0
5
-11
3
  • L
  • L
  • L
  • L
  • L

Group C

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Egypt
6
4
2
0
10
14
  • D
  • D
  • W
  • W
  • W
2
Botswana
6
2
2
2
-3
8
  • D
  • D
  • W
  • W
  • L
3
Mauritania
6
2
1
3
-3
7
  • W
  • D
  • L
  • L
  • L
4
Cape Verde Islands
6
1
1
4
-4
4
  • L
  • D
  • L
  • L
  • W

Group D

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Nigeria
6
3
2
1
6
11
  • L
  • D
  • W
  • D
  • W
2
Benin
6
2
2
2
0
8
  • D
  • D
  • L
  • W
  • W
3
Rwanda
6
2
2
2
-2
8
  • W
  • L
  • W
  • L
  • D
4
Libya
6
1
2
3
-4
5
  • D
  • W
  • L
  • L
  • D

Group E

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Algeria
6
5
1
0
14
16
  • W
  • D
  • W
  • W
  • W
2
Equatorial Guinea
6
2
2
2
-3
8
  • L
  • D
  • W
  • W
  • D
3
Togo
6
1
2
3
-3
5
  • W
  • L
  • L
  • L
  • D
4
Liberia
6
1
1
4
-8
4
  • L
  • W
  • L
  • L
  • L

Group F

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Angola
6
4
2
0
5
14
  • D
  • D
  • W
  • W
  • W
2
Sudan
6
2
2
2
-2
8
  • D
  • L
  • W
  • D
  • L
3
Niger
6
2
1
3
1
7
  • W
  • W
  • L
  • L
  • D
4
Ghana
6
0
3
3
-4
3
  • L
  • D
  • L
  • D
  • D

Group G

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Zambia
6
4
1
1
3
13
  • W
  • W
  • W
  • D
  • W
2
Ivory Coast
6
4
0
2
9
12
  • W
  • L
  • L
  • W
  • W
3
Sierra Leone
6
1
2
3
-5
5
  • L
  • D
  • W
  • L
  • L
4
Chad
6
0
3
3
-7
3
  • L
  • D
  • L
  • D
  • L

Group H

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Congo DR
6
4
0
2
4
12
  • L
  • L
  • W
  • W
  • W
2
Tanzania
6
3
1
2
1
10
  • W
  • W
  • L
  • L
  • W
3
Guinea
6
3
0
3
4
9
  • L
  • W
  • W
  • W
  • L
4
Ethiopia
6
1
1
4
-9
4
  • W
  • L
  • L
  • L
  • L

Group I

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Mali
6
4
2
0
9
14
  • W
  • W
  • D
  • W
  • W
2
Mozambique
6
3
2
1
4
11
  • W
  • L
  • W
  • D
  • W
3
Guinea-Bissau
6
1
2
3
-2
5
  • L
  • D
  • D
  • L
  • L
4
Eswatini
6
0
2
4
-11
2
  • L
  • D
  • L
  • D
  • L

Group J

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Cameroon
6
4
2
0
6
14
  • W
  • D
  • W
  • W
  • D
2
Zimbabwe
6
2
3
1
2
9
  • L
  • D
  • W
  • W
  • D
3
Kenya
6
1
3
2
-3
6
  • D
  • D
  • L
  • L
  • W
4
Namibia
6
0
2
4
-5
2
  • D
  • D
  • L
  • L
  • L

Group K

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
South Africa
6
4
2
0
11
14
  • W
  • W
  • D
  • W
  • W
2
Uganda
6
4
1
1
3
13
  • W
  • L
  • W
  • W
  • W
3
Congo
6
1
1
4
-8
4
  • L
  • L
  • D
  • L
  • L
4
South Sudan
6
1
0
5
-6
3
  • L
  • W
  • L
  • L
  • L

Group L

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Senegal
6
5
1
0
9
16
  • W
  • W
  • W
  • W
  • W
2
Burkina Faso
6
3
1
2
3
10
  • L
  • L
  • W
  • W
  • W
3
Malawi
6
1
1
4
-5
4
  • W
  • D
  • L
  • L
  • L
4
Burundi
6
1
1
4
-7
4
  • L
  • D
  • L
  • L
  • L