Bảng xếp hạng

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
5 trận gần nhất
1
Nam Dinh
21
12
6
3
23
42
  • W
  • W
  • D
  • D
  • W
2
Ha Noi
21
10
7
4
13
37
  • L
  • W
  • W
  • D
  • W
3
Viettel
21
10
6
5
12
36
  • W
  • W
  • L
  • D
  • D
4
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
21
7
13
1
8
34
  • W
  • W
  • W
  • D
  • W
5
Thanh Hóa
21
7
9
5
5
30
  • L
  • L
  • W
  • D
  • L
6
Công An Nhân Dân
19
7
8
4
10
29
  • D
  • W
  • W
  • D
  • D
7
Hai Phong
21
6
7
8
-1
25
  • D
  • L
  • W
  • D
  • L
8
Binh Duong
21
7
4
10
-8
25
  • L
  • L
  • L
  • D
  • L
9
Ho Chi Minh City
21
5
10
6
-8
25
  • W
  • L
  • D
  • D
  • D
10
Hoang Anh Gia Lai
21
6
6
9
-2
24
  • L
  • W
  • L
  • L
  • W
11
Quang Nam
20
4
9
7
-5
21
  • L
  • D
  • L
  • D
  • W
12
Song Lam Nghe An
21
3
11
7
-13
20
  • D
  • L
  • D
  • D
  • D
13
Binh Dinh
20
5
4
11
-12
19
  • W
  • L
  • W
  • L
  • L
14
Da Nang
21
2
8
11
-22
14
  • L
  • W
  • D
  • D
  • L