Bảng xếp hạng
Group A
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

10
8
2
0
18
26
- W
- W
- D
- W
- W
2

10
6
3
1
15
21
- W
- W
- D
- W
- W
3

10
4
3
3
2
15
- W
- L
- W
- D
- L
4

10
2
4
4
-2
10
- L
- L
- W
- D
- L
5

10
2
3
5
-5
9
- L
- W
- L
- L
- W
6

10
0
1
9
-28
1
- L
- L
- L
- L
- L
Group B
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

10
7
3
0
19
24
- W
- W
- W
- W
- W
2

10
7
1
2
9
22
- W
- W
- L
- W
- W
3

10
3
4
3
2
13
- L
- D
- L
- L
- D
4

10
1
5
4
-5
8
- D
- L
- W
- L
- L
5

10
1
4
5
-9
7
- L
- D
- D
- W
- L
6

10
0
5
5
-16
5
- D
- L
- D
- L
- D
Group C
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

10
5
3
2
6
18
- W
- D
- D
- W
- W
2

10
4
5
1
7
17
- W
- W
- D
- W
- D
3

10
5
2
3
1
17
- L
- W
- W
- W
- L
4

10
3
3
4
-3
12
- W
- L
- L
- L
- D
5

10
3
2
5
-4
11
- L
- L
- W
- L
- D
6

10
0
5
5
-7
5
- L
- D
- L
- L
- D
Group D
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

10
7
2
1
8
23
- W
- D
- W
- W
- W
2

10
5
4
1
12
19
- D
- W
- L
- W
- W
3

10
4
4
2
2
16
- D
- D
- W
- W
- L
4

10
2
6
2
1
12
- D
- D
- W
- L
- L
5

10
1
3
6
-10
6
- D
- L
- L
- L
- D
6

10
0
3
7
-13
3
- L
- D
- L
- L
- D
Group E
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

8
8
0
0
20
24
- W
- W
- W
- W
- W
2

8
5
0
3
1
15
- W
- W
- W
- L
- L
3

8
3
1
4
-1
10
- L
- L
- D
- L
- W
4

8
3
0
5
0
9
- L
- W
- L
- W
- L
5

8
0
1
7
-20
1
- L
- L
- D
- L
- L
6

0
0
0
0
0
0
Group F
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

10
8
2
0
25
26
- W
- W
- D
- W
- W
2

10
8
1
1
13
25
- W
- W
- D
- W
- W
3

10
4
1
5
9
13
- W
- L
- W
- W
- L
4

10
3
3
4
4
12
- L
- W
- W
- L
- L
5

10
3
1
6
0
10
- L
- L
- L
- L
- W
6

10
0
0
10
-51
0
- L
- L
- L
- L
- L
Group G
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

10
8
1
1
16
25
- W
- W
- D
- W
- W
2

10
6
0
4
5
18
- L
- W
- W
- W
- W
3

10
6
0
4
-3
18
- W
- L
- W
- L
- L
4

10
4
3
3
3
15
- D
- W
- D
- W
- L
5

10
3
1
6
-4
10
- D
- L
- L
- L
- W
6

10
0
1
9
-17
1
- L
- L
- L
- L
- L
Group H
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

10
9
1
0
22
28
- W
- W
- W
- W
- W
2

10
4
3
3
3
15
- L
- L
- W
- L
- D
3

10
4
3
3
2
15
- D
- W
- D
- L
- W
4

10
4
1
5
1
13
- L
- W
- D
- W
- L
5

10
3
2
5
-7
11
- D
- L
- L
- W
- D
6

10
1
0
9
-21
3
- W
- L
- L
- L
- L
Group I
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

10
8
1
1
17
25
- W
- W
- W
- D
- W
2

10
6
1
3
5
19
- L
- W
- W
- W
- L
3

10
5
3
2
11
18
- W
- W
- L
- W
- D
4

10
5
0
5
-1
15
- L
- L
- W
- L
- W
5

10
2
2
6
-13
8
- W
- L
- L
- L
- D
6

10
0
1
9
-19
1
- L
- L
- L
- D
- L
Ranking of second-placed teams
#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1

8
6
1
1
6
19
- W
- W
- D
- W
- W
2

8
5
1
2
5
16
- W
- W
- L
- W
- W
3

8
4
3
1
9
15
- D
- W
- L
- W
- D
4

8
4
3
1
7
15
- W
- W
- D
- W
- W
5

8
4
3
1
6
15
- W
- W
- D
- W
- D
6

8
5
0
3
1
15
- W
- W
- W
- L
- L
7

8
4
1
3
0
13
- L
- W
- W
- L
- W
8

8
4
0
4
2
12
- L
- W
- W
- W
- L
9

8
2
3
3
-2
9
- L
- L
- L
- D
- W