Bảng xếp hạng

Group A

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Honduras
4
4
0
0
10
12
  • W
  • W
  • W
  • W
2
Bermuda
4
2
1
1
1
7
  • W
  • W
  • L
  • D
3
Cuba
4
2
0
2
1
6
  • L
  • W
  • W
  • L
4
Cayman Islands
4
1
0
3
-8
3
  • L
  • L
  • L
  • W
5
Antigua and Barbuda
4
0
1
3
-4
1
  • L
  • L
  • L
  • D

Group B

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Costa Rica
4
4
0
0
16
12
  • W
  • W
  • W
  • W
2
Trinidad and Tobago
4
2
1
1
9
7
  • L
  • W
  • W
  • D
3
Grenada
4
2
1
1
4
7
  • W
  • W
  • L
  • D
4
St. Kitts and Nevis
4
1
0
3
-8
3
  • L
  • L
  • W
  • L
5
Bahamas
4
0
0
4
-21
0
  • L
  • L
  • L
  • L

Group C

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Curaçao
4
4
0
0
13
12
  • W
  • W
  • W
  • W
2
Haiti
4
3
0
1
4
9
  • L
  • W
  • W
  • W
3
St. Lucia
4
1
1
2
-4
4
  • W
  • L
  • D
  • L
4
Aruba
4
0
2
2
-7
2
  • L
  • D
  • D
  • L
5
Barbados
4
0
1
3
-6
1
  • L
  • D
  • L
  • L

Group D

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Panama
4
4
0
0
9
12
  • W
  • W
  • W
  • W
2
Nicaragua
4
3
0
1
5
9
  • L
  • W
  • W
  • W
3
Guyana
4
2
0
2
2
6
  • W
  • L
  • W
  • L
4
Montserrat
4
1
0
3
-7
3
  • L
  • W
  • L
  • L
5
Belize
4
0
0
4
-9
0
  • L
  • L
  • L
  • L

Group E

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Jamaica
4
4
0
0
6
12
  • W
  • W
  • W
  • W
2
Guatemala
4
3
0
1
8
9
  • L
  • W
  • W
  • W
3
Dominican Republic
4
2
0
2
6
6
  • W
  • L
  • W
  • L
4
Dominica
4
1
0
3
-9
3
  • L
  • W
  • L
  • L
5
British Virgin Islands
4
0
0
4
-11
0
  • L
  • L
  • L
  • L

Group F

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Suriname
4
3
1
0
8
10
  • D
  • W
  • W
  • W
2
El Salvador
4
2
2
0
5
8
  • D
  • W
  • W
  • D
3
Puerto Rico
4
2
1
1
8
7
  • W
  • L
  • W
  • D
4
St. Vincent / Grenadines
4
1
0
3
0
3
  • L
  • W
  • L
  • L
5
Anguilla
4
0
0
4
-21
0
  • L
  • L
  • L
  • L