Bảng xếp hạng

Group A

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Yokohama F. Marinos
6
5
0
1
9
15
  • W
  • L
  • W
  • W
  • W
2
Consadole Sapporo
6
3
1
2
3
10
  • L
  • W
  • W
  • L
  • W
3
Jubilo Iwata
6
2
0
4
-1
6
  • W
  • W
  • L
  • L
  • L
4
Sagan Tosu
6
1
1
4
-11
4
  • L
  • L
  • L
  • W
  • L

Group B

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Urawa
6
1
5
0
1
8
  • D
  • W
  • D
  • D
  • D
2
Shimizu S-pulse
6
2
2
2
-7
8
  • D
  • W
  • L
  • L
  • D
3
Kawasaki Frontale
6
2
2
2
5
8
  • W
  • L
  • W
  • D
  • D
4
Shonan Bellmare
6
1
3
2
1
6
  • L
  • L
  • D
  • W
  • D

Group C

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Nagoya Grampus
6
5
0
1
6
15
  • W
  • L
  • W
  • W
  • W
2
Sanfrecce Hiroshima
6
3
0
3
5
9
  • L
  • L
  • W
  • W
  • L
3
Yokohama FC
6
2
0
4
-3
6
  • W
  • W
  • L
  • L
  • L
4
Vissel Kobe
6
2
0
4
-8
6
  • L
  • W
  • L
  • L
  • W

Group D

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Avispa Fukuoka
6
4
1
1
3
13
  • W
  • W
  • W
  • L
  • D
2
Kashima
6
3
1
2
2
10
  • W
  • W
  • L
  • W
  • L
3
Albirex Niigata S
6
2
0
4
-2
6
  • L
  • L
  • L
  • W
  • W
4
Kashiwa Reysol
6
1
2
3
-3
5
  • L
  • L
  • W
  • L
  • D

Group E

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
Gamba Osaka
6
3
1
2
4
10
  • W
  • L
  • L
  • W
  • D
2
FC Tokyo
6
3
1
2
4
10
  • W
  • D
  • W
  • L
  • W
3
Kyoto Sanga
6
3
0
3
-2
9
  • L
  • W
  • W
  • W
  • L
4
Cerezo Osaka
6
1
2
3
-6
5
  • L
  • D
  • L
  • L
  • D

#
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Bại
Hiệu số
Điểm
3 trận gần nhất
1
FC Tokyo
6
3
1
2
4
10
  • W
  • D
  • W
  • L
  • W
2
Consadole Sapporo
6
3
1
2
3
10
  • L
  • W
  • W
  • L
  • W
3
Kashima
6
3
1
2
2
10
  • W
  • W
  • L
  • W
  • L
4
Sanfrecce Hiroshima
6
3
0
3
5
9
  • L
  • L
  • W
  • W
  • L
5
Shimizu S-pulse
6
2
2
2
-7
8
  • D
  • W
  • L
  • L
  • D